tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
語彙
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
Home
N2
Khóa học tuhocjlpt N2
Lý thuyết Kanji N2
層 ソウ TẰNG
漢字コース
KANJI :
層
ソウ
: TẰNG
Từng, lớp, hai lần
語彙
:
大層
フランスのシャンボール城の特徴は大層の塔だ。
行こう
読解
:
一層
チェックアウトの時も、なんだか一層音量が上がったように感じられるBGMと、従業員のこれ以上ない満面の笑顔とが私を見送ってくれたことは言うまでもない。
Lúc tôi check-out, không cần phải nói nhiều nhưng chắc các bạn cũng hiểu tôi cảm thấy thế nào. Tiếng nhạc ấy như càng to lên, và tôi không nó rằng tiễn tôi đi khi nhìn vào nụ cười mãn nguyễn không thể nào hơn của nhân viên.
行こう
読解
:
高層
最近は、都心の高層ビルなどで、多くの人に初日の出を見てもらおうと、元旦の早朝に特別に展望台を開放するところもある。
行こう