一層
いっそう - NHẤT TẰNG --- ◆ Hơn nhiều; hơn một tầng; hơn một bậc◆ Sự hơn một bậc; thêm một bậc; tầm cao mới
英語定義:much more; still more; all the more; further; (より良く)better
日本語定義:1 ひとかさね。
2 数層の建物のいちばん下。
1 程度がいちだんと進むさま。ひときわ。ますます。「寒さが一層厳しくなる」「末っ子をより一層かわいがる」
2 むしろ。かえって。いっそのこと。
「何を見てもつまらなく、―消えて了 (しま) いたい」〈横光・火の点いた煙草〉
例文:
()今日は先週より一層寒くなった。
()チェックアウトの時も、なんだか一層音量が上がったように感じられるBGMと、従業員のこれ以上ない満面の笑顔とが私を見送ってくれたことは言うまでもない。
Lúc tôi check-out, không cần phải nói nhiều nhưng chắc các bạn cũng hiểu tôi cảm thấy thế nào. Tiếng nhạc ấy như càng to lên, và tôi không nó rằng tiễn tôi đi khi nhìn vào nụ cười mãn nguyễn không thể nào hơn của nhân viên.
()雷が鳴って、雨が一層強くなってきた。
()チェックアウトの時も、なんだか一層音量が上がったように感じられるBGMと、従業員のこれ以上ない満面の笑顔とが私を見送ってくれたことは言うまでもない。
Lúc tôi check-out, không cần phải nói nhiều nhưng chắc các bạn cũng hiểu tôi cảm thấy thế nào. Tiếng nhạc ấy như càng to lên, và tôi không nó rằng tiễn tôi đi khi nhìn vào nụ cười mãn nguyễn không thể nào hơn của nhân viên.
()雷が鳴って、雨が一層強くなってきた。
テスト問題: