新鮮
しんせん - 「TÂN TIÊN」 --- ◆ Tươi; mới
英語定義:new、unsullied、stainless、untainted、unstained、untarnished、unstained、fresh、unused、unsoiled
日本語定義:1 魚・肉・野菜などが、新しくて生き生きとしていること。また、そのさま。「新鮮なくだもの」
2 汚れがなく、澄みきっていること。また、そのさま。「山の新鮮な空気を吸う」
3 物事に今までにない新しさが感じられるさま。「新鮮な感覚の絵」
類語
生新(せいしん)
例文:
()そしてどこで立ち止まっても山の空気は新鮮で、景色は美しい。
Và dù bạn có dừng lại ở đâu đi nữa thì không khí của núi vẫn trong lành và phong cảnh vẫn tươi đẹp
(1)そしてどこで立ち止まっても山の空気は新鮮で、景色は美しい。
Và dù bạn có dừng lại ở đâu đi nữa thì không khí của núi vẫn trong lành và phong cảnh vẫn tươi đẹp.
(2)一方、期限切れが近付いたものの価格を下げれば、消費者は新鮮で通常の価格のものと鮮度は少し落ちるが低価格のもののどちらかを選択できるようになる。
(3)最近は、テレビのコマーシャルにクラシック音楽が盛んに登場して、しかもそれが驚くほど新鮮な魅力を持っていたりする。
Và dù bạn có dừng lại ở đâu đi nữa thì không khí của núi vẫn trong lành và phong cảnh vẫn tươi đẹp
(1)そしてどこで立ち止まっても山の空気は新鮮で、景色は美しい。
Và dù bạn có dừng lại ở đâu đi nữa thì không khí của núi vẫn trong lành và phong cảnh vẫn tươi đẹp.
(2)一方、期限切れが近付いたものの価格を下げれば、消費者は新鮮で通常の価格のものと鮮度は少し落ちるが低価格のもののどちらかを選択できるようになる。
(3)最近は、テレビのコマーシャルにクラシック音楽が盛んに登場して、しかもそれが驚くほど新鮮な魅力を持っていたりする。