調査
ちょうさ - ĐIỀU TRA --- Sự điều tra; bản điều tra; cuộc điều tra
英語定義:examination; stocktaking; checkup; survey; investigation; study
日本語定義:物事の実態・動向などを明確にするために調べること。「都市の言語生活を調査する」「国勢調査」「市場調査」「信用調査」
類語 調べる(しらべる)
例文:
(1)温暖化の影響を調査する。
Điều tra về ảnh hưởng của hiện tượng trái đất ấm lên.
(2)調査の結果、そのプロジェクトはあまり経済性がないことが分かった。
Kết quả điều tra cho thấy dự án đó không có tính kinh tế cao.
Điều tra về ảnh hưởng của hiện tượng trái đất ấm lên.
(2)調査の結果、そのプロジェクトはあまり経済性がないことが分かった。
Kết quả điều tra cho thấy dự án đó không có tính kinh tế cao.
テスト問題: