演劇
えんげき - DIỄN KỊCH --- điện ảnh◆ Diễn kịch◆ Vở kịch
英語定義:play; drama
日本語定義:観客を前に、俳優が舞台で身ぶりやせりふで物語や人物などを形象化し、演じて見せる芸術。舞台装置・照明・音楽など視覚・聴覚上の効果を伴う総合芸術。芝居。劇。
類語
劇(げき)芝居(しばい)ドラマ
例文:
(1)父は演劇を見に行くのが趣味だ。
Bố tôi có sở thích đi xem diễn kịch.
Bố tôi có sở thích đi xem diễn kịch.
テスト問題: