解説
かいせつ - GIẢI THUYẾT --- ◆ Chú văn◆ Diễn giả
英語定義:interpretation; description; comment; expository comment; explanation; commentary
日本語定義:物事の要点・意味などをわかりやすく説明すること。また、その説明。「映画の内容を―する」「ニュース―」
例文:
()日本では、人気の美術展に行くと一番混んいるでのが、入り口の作家の略歴とか解説ボードの前です。
Ở Nhật nếu bạn đi đến các cuộc triễn lãm mỹ thuật nổi tiếng thì nơi đông đúc nhất là ở đằng trước tấm bảng giải thích về tiểu sử vắn tắt này nọ của các tác giả ngay chỗ lối đi ra vào.
(1)それで、私は博物館で売られている解説書を買って読んだり、図書館に通ったりするようになった。
(2)客観的な目を持つことも、確かに大事なことではあるんですが、見たまま感じたままのストレートな気持ちを解説してはいけないと思うんです。
Ở Nhật nếu bạn đi đến các cuộc triễn lãm mỹ thuật nổi tiếng thì nơi đông đúc nhất là ở đằng trước tấm bảng giải thích về tiểu sử vắn tắt này nọ của các tác giả ngay chỗ lối đi ra vào.
(1)それで、私は博物館で売られている解説書を買って読んだり、図書館に通ったりするようになった。
(2)客観的な目を持つことも、確かに大事なことではあるんですが、見たまま感じたままのストレートな気持ちを解説してはいけないと思うんです。
テスト問題: