演習
えんしゅう - 「DIỄN TẬP」 --- ◆ Diễn tập◆ Tập luyện◆ Thao diễn .
英語定義:practice; exercise; military exercise
日本語定義:1 慣れるために繰り返し習うこと。練習。「演習問題」
2 実戦や非常時を想定して行う訓練。「実弾演習」「消防演習」
3 大学・大学院などで、教授の指導のもと学生が研究・発表・討議を行うことを主眼とした、少人数の授業の形式。ゼミナール。ゼミ。
類語
実習(じっしゅう) ゼミナール
例文:
(1)先生の指導のもとに日本語会話演習をしてみた。
Tôi thực hành đàm thoại tiếng Nhật dưới sự hướng dẫn của giáo viên.
Tôi thực hành đàm thoại tiếng Nhật dưới sự hướng dẫn của giáo viên.
テスト問題: