KANJI : 潰
つぶすーつぶれるーついえる・カイ : HỘI
Vỡ ngang. Tan lở
(THỦY 氵)đã nhập vào( HỘI 潰)của( QUÝ 貴)để NGHIỀN NÁT mấy đứa láo cá...
読解
:
潰れる
子どもに期待したほうがいいという考え方には、「過度な期待で子どもが潰れてしまう」という反論がある。
行こう
語彙
:
つぶす
飛行機の乗り換えがあり、空港の喫茶店で暇をつぶした。
Vì phải chuyển tiếp chuyến bay, tôi đã giết thời gian tại quán cà phê trong sân bay.
行こう