- Home
- N2
- Khóa học tuhocjlpt N2
- Lý thuyết GOI N2
- 名詞 Danh từ N2 A 70 ~ 87
名詞 Danh từ N2 A 70 ~ 87
1。駐車
ちゅうしゃ - 「TRÚ XA」 --- ◆ Sự đỗ xe
英語定義:parking
日本語定義:自動車などをとめておくこと。道路交通法では、車両等が継続的に停止すること、または、運転者が、車両等を...
2。違反
いはん - 「VI PHẢN」 --- ◆ Vi phạm
英語定義:breach; violation; contravention
日本語定義:法規・協定・契約などにそむくこと。違背。「ルールに違反する」「選挙違反」
類語
違法(いほう) 不...
()クラブに行くだと?約束違反だよ
()高速道路で140キロで運転していたら、スピード違反で捕まってきまった。
Tôi đang lái xe với tốc độ 140 km/h trên đường cao tốc thì bị túm lại vì chạy quá tốc độ.
()ルールに違反して退場になった選手が 3人もいる
()駐車違反で警察に捕まる。
(2)規則に違反した場合は、罰金を払わなければならない。
Nếu bạn vi phạm các quy tắc, bạn sẽ phải trả tiền phạt.
(3)川にごみを捨てるのは法律違反だ
Việc vứt rác xuống sông là vi phạm pháp luật.
(4)ルールに違反して退場になった選手が3人もいる
Ba cầu thủ bị đuổi khỏi sân vì vi phạm luật lệ.
a. ルールに違反して退場になった選手が 3人もいる
b. 子供のころは皆、親に違反する時期があるものだ
c. 彼の意見に違反する人はあまりいなかった
d. 見た目がよくないが、予想に違反しておいしかった
3。平日
へいじつ - 「BÌNH NHẬT」 --- ◆ Ngày thường; hàng ngày
英語定義:workday; weekday
日本語定義:1 祝祭日など以外の、普通の日。へいじつ。
2 漢字の構成部分で、「曳」「替」などの「曰」の称。日偏...
Cửa hàng đó ngày thường kinh doanh đến 9 giờ.
()このような平日昼間のコンサートは非常にうれしい。
4。日付
日付けーひづけ - NHẬT PHÓ --- ◆ Sự ghi ngày tháng; sự đề ngày tháng .
英語定義:date、date、day of the month、date
日本語定義:1 文書などに、その作成・提出などの年月日を記すこと。また、その年月日。「領収書に日付を入れる」
...
5。日中
にっちゅう - 「NHẬT TRUNG」 --- ◆ Thời gian trong ngày; trong ngày
英語定義:daytime
日本語定義:1 日がのぼっている間。ひるま。「日中留守にすることが多い」→昼[補説]
2 六時の一。まひる。正午...
Buổi tối thì trời se lạnh lại nhưng ban ngày thì thời tiết nắng ấm kéo dài.
()日中は暑いので、外に出ない。
()では、日中の勉強は無駄が多いだけかというと、「そんなことはありません」 と内藤さん。
6。日程
にってい - 「NHẬT TRÌNH」 --- ◆ Hành trình◆ Lịch◆ Nhật trình; chương trình trong ngày
英語定義:schedule
日本語定義:仕事や行事などの、ある一日の、あるいは毎日の予定。また、日どり。「日程をたてる」 類語 スケジュール...
Vì có công việc khẩn nên đã thay đổi lịch trình du lịch.
(2)仕事の日程がぎっしり詰まっている。
Kín lịch làm việc.
()今日の日程を確認する。
7。日帰り
日帰りーひがえり - 「NHẬT QUY」 --- ◆ Hành trình trong ngày
英語定義:one‐day trip
日本語定義:行った先で泊まらずに、その日のうちに帰ってくること。「日帰りの旅行」
Từ Tokyo đến Nikkou có thể đi trong ngày.
(2)福岡から東京まで日帰りで出張した。
Đi công tác trong ngày từ Kukuoka đến Tokyo.
(3)休みに日帰り旅行しよう。
Hãy đi du lịch trong ngày vào ngày nghỉ nhé.
()日帰りバス旅行に行きます。
()日帰り温泉旅行に行った。
a. 来週末、日帰りバスツアーで温泉に行ってくる。
b. 旅行好きの彼女は日帰り列車で鎌倉へ行った。
c. 昨日日帰り船で千葉の港まで行った。
d. 試験会場まで日帰りタクシーなら間に合うはずだ。
8。順序
じゅんじょ - 「THUẬN TỰ」 --- ◆ Sự theo thứ tự; sự theo trật tự; thứ tự; trật tự; theo trật tự◆ Thứ bậc◆ Thứ bực◆ Thứ lớp◆ Tuần tự .
英語定義:order; sequence; method
日本語定義:1 ある基準に従った並び方。また、その位置。順番。「順序が狂う」「順序よく並ぶ」
2 物事を行う手順...
Thay đổi trật tự các biểu tượng của điện thoại thông minh.
(2)子供たちが教室に順序よく並んで入っていく。
Bon trẻ xếp hàng ngay ngắn lần lượt theo thứ tự vào lớp.
(3)セットアップの順序を間違えたのか、パソコンがうまく動かない。
Thứ tự cài đặt bị nhầm nên máy tính không hoạt động tốt.
()順序よく、仕事を進める。
()相手が複雑さに強い人かどうかで、伝える情報の順序を操作することによって印象を変えることも可能である。
9。時期
じき - 「THÌ KÌ」 --- ◆ Dạo
◆ Lúc
◆ Thời buổi
◆ Thời điểm
◆ Thời kỳ
英語定義:time; season; period; stage
日本語定義:1 ある幅をもった時。期間。「入学の時期」「時期が重なる」 2 その時。そのおり。「時期が来ればわか...
Từ tháng 3 đến tháng 4 được xem là thời kì bận rộn của công ty tôi.
(2)この計画は時間がかかるので、実行に移すのはまだ時期が早い。
Kế hoạch này cần nhiều thời gian nên đưa vào thực tế vẫn còn sớm.
(3)不況の今は、株を買うには時期は悪い。
Kinh tế khó khăn hiện nay là thời kì khó khăn đối với việc mua cổ phiếu.
()つきましては、納品時期の遅れをご了承いただき、このままご注文いただけるか、ご注文をお取り消しになられるか、改めてご検討いただけますでしょうか。
Về việc này, mong ngài hiểu cho sự chậm trễ thời gian nhập hàng, vậy tôi cứ để nguyên đơn hàng này hay hủy đơn hàng lần này thì được ạ?
10。現在
げんざい - 「HIỆN TẠI」 --- ◆ Bây giờ◆ Hiện tại; hiện giờ; hiện nay; lúc này◆ Hiện thời◆ Nay◆ Ngày nay .
英語定義:presently、currently、now、at present
日本語定義:1 過去と未来の間。過去から未来へと移り行く、今。また、近い過去や未来を含む、今。副詞的にも用いる。...
Ngày xưa trước nhà ga là một cánh đồng nhưng giờ nó đã trở thành một trung tâm mua sắm lớn.
(2)「現在、台風は時速40キロのスピードで進んでいます」
Hiện tại, bão đang tiến đến với vận tốc 40km/giờ.
(3)我が国の失業率は、2010年10月現在で5.1%だ。
Tỉ lệ thất nghiệp của công ty chúng tôi hiện tại vòa tháng 10 năm 2010 là 5,1%.
11。臨時
りんじ - 「LÂM THÌ」 --- ◆ Lâm thời◆ Tạm thời
英語定義:temporary
日本語定義:1 あらかじめ定めた時でなく、その時々の事情に応じて行うこと。「臨時に総会を開く」「臨時番組」「臨時...
Để đưa người ốm ra nên tàu hỏa đã tạm dừng tại nhà ga này.
()店の看板に臨時休業と書かれている。
12。費用
ひよう - PHÍ DỤNG --- ◆ Lệ phí; chi phí; phí◆ Tổn phí .
日本語定義:1 ある事をするのに必要な金銭。また、ある事のために金銭を使うこと。「費用がかさむ」「費用を捻出 (ね...
Dành tiền cho chi phí du lịch.
(2)子供を育てるのに費用が掛かる。
Cần chi phí để nuôi dạy con trẻ.
(3)新学期はいろいろと費用がかさむ。
Học kì mới kèm theo rất nhiều chi phí.
()費用がかかる
()もっと費用を削減できないですか。会社はそんなにお金出せません。
()海水を防ぐために堤防を築くとしたらその費用は莫大なものになるでしょう。
13。定価
ていか - 「ĐỊNH GIÁ」 --- ◆ Giá cố định◆ Giá hiện hành◆ Giá xác định; giá ghi trên hàng hoá
英語定義:nominal cost
日本語定義:ある品物について前もって決めてある売り値。「定価の一割引」「定価販売」 類語 正価(せいか)
Sách thì ở đâu cũng bán với giá cố định.
(2)日本のデパートは定価販売をしている。
Các siêu thị ở Nhật bán giá cố định.
()この店は定価の値段より、安くなってる。
14。割引
わりびき - 「CÁT DẪN」 --- ◆ Bớt giá◆ Chiết khấu; giảm bớt; giảm giá◆ Chiết suất Hạ giá◆ Số tiền được giảm bớt◆ Sự giảm giá .
英語定義:discount、price reduction、deduction、discount rate、discount、bank discount
日本語定義:1 割り引くこと。一定の価格から、ある割合の金額を引くこと。「会員には割引して売る」「割引価格」⇔割増...
(2)「まとめて買うから、少し割引してください」
Mua nhiều thứ cùng lúc nên hãy giảm giá chút đi.
(3)「セール期間中は、全商品を30%割引します」
Trong thời gian giảm giá, toàn bộ sản phẩm sẽ được giảm giá 30%.
(4)親が留学の費用を負担してくれる。
Bố mẹ đã đảm nhận chi phí du học cho tôi.
()3つ以上買うと割引されるらしい。
a. 若者が都会に出ていくので、村の人口が割引になっている。
b. この美術館は団体で見学を申し込むと、料金が割引になる。
c. ジョギングを始めてから、体重が少し割引になってきた。
d. 最近、仕事が忙しくて、眠る時間が割引になっている。
15。おまけ
お負け - 「PHỤ」 --- ◆ Sự giảm giá; sự khuyến mại; đồ tặng thêm khi mua hàng
英語定義:discount、price reduction、deduction、addition、improver、add-on、accession、addition
日本語定義:1 商品を値引きすること。値引きの代わりに、景品を添えたりすること。また、その景品。「100円お負けして...
4 quả là 550 yên nhưng có kèm quà giảm giá nên bớt còn 500 yên.
(2)子供向けのお菓子には、よくおまけが付いている。
Bánh kẹo dành cho trẻ em thường có kèm quà tặng.
()りんごを買ったら店員さんが、おまけしてくれた。
16。無料
むりょう - 「VÔ LIÊU」 --- ◆ Miễn phí
◆ Sự miễn phí .
英語定義:no charge; free of charge
日本語定義:1 料金を払わなくてよいこと。無代 (むだい) 。ただ。「入場無料」「無料券」⇔有料。 2 人のために何か...
Đang miễn phí nên tặng sản phẩm mẫu.
(2)6歳未満の子供は入場無料だ。
Trẻ em dưới 6 tuổi thì vào hội trường miễn phí.
17。現金
げんきん - 「HIỆN KIM」 --- ◆ Tiền mặt; tiền◆ Tư lợi; vụ lợi .
英語定義:cash
日本語定義:1 手持ちのかね。その場で受け渡しをすることのできる金銭。また、金銭をその場で受け渡しすること。キャ...
Nghe nói anh ấy mua xe mới bằng tiền mặt.
18。合計
ごうけい - 「HỢP KẾ」 --- ◆ Tổng cộng◆ Tổng số
英語定義:aggregate; sum total; total amount
日本語定義:二つ以上の数値を合わせまとめること。また、そのようにして出した数。「三教科の得点を合計する」「合計金...
Tổng diện tích của 23 vùng ở Tokyo là 2,187km2.
(2)食事代は、3人で合計1万円だった。
Tiền ăn tổng 3 người là 1 vạn yên ạ.
(3)TC購入中は合計300秒に延長されます。
()合計金額を計算する。
()このクラスの合計人数は、32人だ。
()なお、お買い上げの商品が合計で1万5000円以上になる場合は、送料と手数料は無料となります。