特定
とくてい - 「ĐẶC ĐỊNH」 --- ◆ Đã định trước; đặc định
英語定義:specific
日本語定義:特にそれと指定すること。また、特にそれと定まっていること。「特定のボーイフレンドはいない」「大ぜいの中から特定する」
類語
指定(してい) 限定(げんてい)
例文:
(1)権力は腐敗するというのは一般的論で、特定の政治家に当てはめられるわけではない。
()短期的な成果ばかりに目が行く上司は、能力の高い特定の人間だけを重用し、能力が低い人間には目が行かない。
Những cấp trên tập trung vào kết quả ngắn hạn chỉ ưu tiên một số người có năng lực cao và bỏ qua những người có năng lực thấp.
(2)免税店とは外国人旅行者等の非居住者に対して特定の物品を一定の方法で販売する場合に、消費税を免除して販売できる店舗のことです
Cửa hàng miễn thuế là cửa hàng nơi một số hàng hóa có thể được bán theo cách nhất định cho người không cư trú như khách du lịch nước ngoài mà không phải chịu thuế tiêu dùng.
()短期的な成果ばかりに目が行く上司は、能力の高い特定の人間だけを重用し、能力が低い人間には目が行かない。
Những cấp trên tập trung vào kết quả ngắn hạn chỉ ưu tiên một số người có năng lực cao và bỏ qua những người có năng lực thấp.
(2)免税店とは外国人旅行者等の非居住者に対して特定の物品を一定の方法で販売する場合に、消費税を免除して販売できる店舗のことです
Cửa hàng miễn thuế là cửa hàng nơi một số hàng hóa có thể được bán theo cách nhất định cho người không cư trú như khách du lịch nước ngoài mà không phải chịu thuế tiêu dùng.