詳細
しょうさい - TƯỜNG TẾ --- ◆ Một cách chi tiết; tường tận
英語定義:elaborated、elaborate、detailed、narrow、minute、particular
日本語定義:細部に至るまでくわしいこと。また、そのさま。「詳細なメモ」「詳細に調べる」
類語
精細(せいさい) 明細(めいさい)
例文:
(1)あの作家は事実を詳細に調べた上で小説を書くそうだ。
(2)現段階では詳細は決まっていないらしい。
Thông tin chi tiết dường như chưa được quyết định ở giai đoạn này.
(3)物事の詳細な部分を見ていこうとするのは職人的、全体像をつかもうとするのは学者的な見方と言うこともできる。
Cũng có thể nói rằng muốn thấy bộ phận chi tiết của sự vật sự việc là cách nhìn của người thợ, còn muốn nắm bắt bao quát toàn bộ là cách nhìn của người học giả.
(2)現段階では詳細は決まっていないらしい。
Thông tin chi tiết dường như chưa được quyết định ở giai đoạn này.
(3)物事の詳細な部分を見ていこうとするのは職人的、全体像をつかもうとするのは学者的な見方と言うこともできる。
Cũng có thể nói rằng muốn thấy bộ phận chi tiết của sự vật sự việc là cách nhìn của người thợ, còn muốn nắm bắt bao quát toàn bộ là cách nhìn của người học giả.