計画
けいかく - KẾ HỌA --- ◆ Chương trình◆ Kế hoạch◆ Phương án◆ Phương kế _を⽴てる Thiết lập kế hoạch
英語定義:schema; project; plan; scheme
日本語定義:ある事を行うために、あらかじめ方法や順序などを考えること。また、その考えの内容。もくろみ。プラン。「計画を立てる」「計画を練る」「工場移転を計画する」
類語
プラン 構想(こうそう) 青写真(あおじゃしん) 筋書(すじがき)
例文:
(1)来年の計画を⽴てる
lập kế hoạch cho năm tới
(2)夏休みには富⼠⼭に登ろうと計画している
Tôi đang lên kế hoạch leo núi Phú Sĩ trong kỳ nghỉ hè
(3)パソコンの画⾯をずっと⾒ていると、⽬が疲れる
Khi tôi nhìn vào màn hình lâu, mắt tôi cảm thấy mệt mỏi
()電話は来ないし、人は話しかけないし、ゆっくりと自分のことを考えて、これから何をしたいのか、自分なりの計画を練っりたする。
lập kế hoạch cho năm tới
(2)夏休みには富⼠⼭に登ろうと計画している
Tôi đang lên kế hoạch leo núi Phú Sĩ trong kỳ nghỉ hè
(3)パソコンの画⾯をずっと⾒ていると、⽬が疲れる
Khi tôi nhìn vào màn hình lâu, mắt tôi cảm thấy mệt mỏi
()電話は来ないし、人は話しかけないし、ゆっくりと自分のことを考えて、これから何をしたいのか、自分なりの計画を練っりたする。
テスト問題: