場面
ばめん - TRÀNG DIỆN --- ◆ Cảnh (kịch); tình trạng; bối cảnh
英語定義:setting、scene、picture、scene
日本語定義:1 変化する状況の、ある部分。物事が行われているその場のようす。「苦しい場面に直面する」
2 演劇・映画などの一情景。シーン。「場面が変わる」「出会いの場面」
3 市場の状況。場況。
例文:
(1)主役が死ぬ場面で大声で泣いてしまった。
Cảnh vai chính chết, tôi đã khóc thật to.
(2)ビジネスの場面では敬語を話すべきだ。
Trong tình huống kinh doanh, thì nên nói kính ngữ.
()民俗学者の柳田國男は、このような特別な場面を「ハレ」、それ以外の毎日の生活を「ケ」と名付けた。
Cảnh vai chính chết, tôi đã khóc thật to.
(2)ビジネスの場面では敬語を話すべきだ。
Trong tình huống kinh doanh, thì nên nói kính ngữ.
()民俗学者の柳田國男は、このような特別な場面を「ハレ」、それ以外の毎日の生活を「ケ」と名付けた。
テスト問題: