変更
へんこう - 「BIẾN CANH」 --- ◆ Sự biến đổi; sự cải biến; sự thay đổi Biếnđổi Biến đổi
英語定義:alteration; modification; change
日本語定義:決められた物事などを変えること。「計画を変更する」
類語
改定(かいてい) 改正(かいせい)
例文:
(1)また営業ではない社員の評価が難しかったので、成果主義を変更することにした。
Ngoài ra, việc đánh giá nhân viên không thuộc bộ phận kinh doanh gặp khó khăn, vì vậy chúng tôi quyết định thay đổi chế độ đánh giá dựa trên thành tích.
(2)なお、予約時には夕食の時間は、19時にお願いしていましたが、18時に変更してください。よろしくお願いいたします。
Khi đặt chỗ, tôi đã yêu cầu giờ ăn tối là 19 giờ, nhưng xin hãy đổi thành 18 giờ. Cảm ơn bạn rất nhiều.
(3)今回の変更に伴い、来年1月から3月までの分の1,000円は、1月の交流会で集めます。
Do thay đổi lần này, khoản 1.000 yên cho giai đoạn từ tháng 1 đến tháng 3 năm sau sẽ được thu tại buổi giao lưu vào tháng 1.
Ngoài ra, việc đánh giá nhân viên không thuộc bộ phận kinh doanh gặp khó khăn, vì vậy chúng tôi quyết định thay đổi chế độ đánh giá dựa trên thành tích.
(2)なお、予約時には夕食の時間は、19時にお願いしていましたが、18時に変更してください。よろしくお願いいたします。
Khi đặt chỗ, tôi đã yêu cầu giờ ăn tối là 19 giờ, nhưng xin hãy đổi thành 18 giờ. Cảm ơn bạn rất nhiều.
(3)今回の変更に伴い、来年1月から3月までの分の1,000円は、1月の交流会で集めます。
Do thay đổi lần này, khoản 1.000 yên cho giai đoạn từ tháng 1 đến tháng 3 năm sau sẽ được thu tại buổi giao lưu vào tháng 1.
テスト問題: