変遷
へんせん - 「BIẾN THIÊN」 --- ◆ Sự thăng trầm
英語定義:transition
日本語定義:時の流れとともに移り変わること。「歌もまた時代につれて変遷する」
類語
推移(すいい) 変動(へんどう) 変転(へんてん)
例文:
()また、政争に誰がいかにして勝ったかというような政治のダイナミックな人間の動きよりは、制度的な政治システムの変遷を追究する方が研究手法としては主流です。
(1)この地域における主要な産業の変遷について調べた。
Tôi đã điều tra về sự thay đổi của các ngành công nghiệp chính trong khu vực này.
(1)この地域における主要な産業の変遷について調べた。
Tôi đã điều tra về sự thay đổi của các ngành công nghiệp chính trong khu vực này.