数年
すうねん - 「SỔ NIÊN」 --- ◆ Vài năm
英語定義:several years
日本語定義:2、3か5、6ぐらいの年数。
例文:
()そう思っている方が多いでしょうし、私もつい数年前まではそう思っていました。
Có nhiều người thì nghĩ như thế và tôi cho đến vài năm trước cũng đã vô tình nghĩ như thế
Có nhiều người thì nghĩ như thế và tôi cho đến vài năm trước cũng đã vô tình nghĩ như thế
テスト問題: