包装
ほうそう - BAO TRANG --- Bao Đóng gói
英語定義:casing; packaging; package; packing; wrapping
日本語定義:1 物品を包むこと。また、そのうわづつみ。「商品を包装する」「包装紙」
2 荷造りすること。「包装がゆるむ」
例文:
(1)家で使う物は包装を簡単にしてもらう。
Đồ dùng ở nhà thì tôi nhờ gói đơn giản.
()日本の伝統的な包装の文化は残していってほしいが、買物の時によく目にする過剰な包装は減らしていった方がいいと思う。
(2)輸送中に中身の部品が壊れないように一つずつ包装した。
Mỗi mặt hàng được bọc riêng để tránh các bộ phận bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
(3)この店では、商品の包装に再生紙を使っている。
Cửa hàng này sử dụng giấy tái chế để đóng gói sản phẩm.
(4)自然保護のため、過剰包装を断ろう。
Để bảo vệ thiên nhiên, hãy từ chối việc đóng gói quá mức.
Đồ dùng ở nhà thì tôi nhờ gói đơn giản.
()日本の伝統的な包装の文化は残していってほしいが、買物の時によく目にする過剰な包装は減らしていった方がいいと思う。
(2)輸送中に中身の部品が壊れないように一つずつ包装した。
Mỗi mặt hàng được bọc riêng để tránh các bộ phận bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
(3)この店では、商品の包装に再生紙を使っている。
Cửa hàng này sử dụng giấy tái chế để đóng gói sản phẩm.
(4)自然保護のため、過剰包装を断ろう。
Để bảo vệ thiên nhiên, hãy từ chối việc đóng gói quá mức.
テスト問題: