tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
N4
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
雨足
あめあし, あま あし -
VŨ TÚC
--- ◆ Vòi tắm (vòi hoa sen); vệt như trút nước mưa
英語定義:
wisp of rain
日本語定義:
1 線状に見える、降り注ぐ雨。あめあし。「―が強い」
2 雨の通り過ぎるようす。あめあし。「―が遠のく」
例文:
()雨足が強くなってきました。