鈍る
にぶる - 「ĐỘN」 --- ◆ Cùn đi; không sắc Sợ hãi; sợ sệt◆ Trở nên yếu
英語定義:become dull
日本語定義:1 鈍くなる。「刃が―・る」「勘が―・る」
2 力・勢いなどが弱まる。衰える。「動きが―・る」「腕が―・る」
類語
弱る(よわる) 弱まる(よわまる)
例文:
(1)最近練習を休んだいたので、腕が鈍った。
(2)入社3年、そろそろ転職の時機だと思ったものの、この経済情勢では決心が鈍る。
Sau ba năm làm việc tại công ty, anh nghĩ đã đến lúc phải thay đổi công việc, nhưng tình hình kinh tế hiện tại đang khiến quyết định của anh trở nên chậm chạp.
(2)入社3年、そろそろ転職の時機だと思ったものの、この経済情勢では決心が鈍る。
Sau ba năm làm việc tại công ty, anh nghĩ đã đến lúc phải thay đổi công việc, nhưng tình hình kinh tế hiện tại đang khiến quyết định của anh trở nên chậm chạp.
テスト問題: