tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
N4
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
鈍る
にぶる -
「ĐỘN」
--- ◆ Cùn đi; không sắc Sợ hãi; sợ sệt◆ Trở nên yếu
英語定義:
become dull
日本語定義:
1 鈍くなる。「刃が―・る」「勘が―・る」
2 力・勢いなどが弱まる。衰える。「動きが―・る」「腕が―・る」
類語
弱る(よわる) 弱まる(よわまる)
例文:
(1)最近練習を休んだいたので、腕が鈍った。