仕業
しわざ - 「SĨ NGHIỆP」 --- ◆ Hành động; hoạt động; chứng nhượng よくない行動 Hành động không tốt.
英語定義:deed act
日本語定義:1 したこと。行為。所業。所為。現代語では、多く人にとがめられるような行為についていう。「あいつの―に違いない」
2 ならわし。いつものこと。
例文:
()店のシャッターのいたずら書きは、近所に住む子供の仕業だった。
(1)このいたずらは近くの子供たちの仕業だろう。
(2)窓ガラスを割ったのは近所の子供たちの仕業だった。
Làm vỡ kính cửa sổ là việc làm xấu của mấy đứa trẻ hàng xóm.
(3)店のシャッターのいたずら書きは、近所に住む子供の仕業だった。
Bức vẽ nguệch ngoạc trên cửa chớp của cửa hàng là tác phẩm của một đứa trẻ sống gần đó.
(1)このいたずらは近くの子供たちの仕業だろう。
(2)窓ガラスを割ったのは近所の子供たちの仕業だった。
Làm vỡ kính cửa sổ là việc làm xấu của mấy đứa trẻ hàng xóm.
(3)店のシャッターのいたずら書きは、近所に住む子供の仕業だった。
Bức vẽ nguệch ngoạc trên cửa chớp của cửa hàng là tác phẩm của một đứa trẻ sống gần đó.