養う
やしなう - DƯỠNG --- Nuôi nấng; nuôi dạy; vun đắp; bồi dưỡng; xây dựng
英語定義:nurse、keep、sustain、maintain、nourish、sustain、nurture、cultivate、erect、rear
日本語定義:1 自分の収入で家族などが生活できるようにする。扶養する。「妻子を―・う」
2 衣食などのめんどうを見ながら育てる。養育する。「孫を大切に―・う」
3 食物を与えて飼う。「家畜を―・う」
4 育て蓄える。力や習慣をしだいにつくり上げる。「英気を―・う」「日ごろから実力を―・う」
5 療養する。養生する。「病を―・う」
6 子供や病人などの食事の世話をする。
「母は次男の多加志に牛乳やトオストを―・っていた」〈芥川・年末の一日〉
7 養子にする。「いとこを―・って跡
例文:
(1)彼女は一人で家族を養っている。
Cô ấy đang một mình nuôi sống gia đình.
(4)仕事の中に我を忘れれば、ほかのことを考えなくてすむし、家族を養うため、というわけもできる。
Nếu cô quên đi bản thân mình trong công việc, thì cô không cần phải nghĩ về những việc khác, và điều đó cũng có thể được xem là lý do để nuôi sống gia đình.
(2)父は一緒懸命に働いて、家族を養っている。
Cha tôi làm việc chăm chỉ để nuôi sống gia đình.
(3)会社を経営しながら3人の子どもを養っている。
Vừa điều hành công ty, tôi vừa nuôi dưỡng 3 đứa con
Cô ấy đang một mình nuôi sống gia đình.
(4)仕事の中に我を忘れれば、ほかのことを考えなくてすむし、家族を養うため、というわけもできる。
Nếu cô quên đi bản thân mình trong công việc, thì cô không cần phải nghĩ về những việc khác, và điều đó cũng có thể được xem là lý do để nuôi sống gia đình.
(2)父は一緒懸命に働いて、家族を養っている。
Cha tôi làm việc chăm chỉ để nuôi sống gia đình.
(3)会社を経営しながら3人の子どもを養っている。
Vừa điều hành công ty, tôi vừa nuôi dưỡng 3 đứa con