議員
ぎいん - NGHỊ VIÊN --- Đại biểu quốc hội; nghị viên; nghị sĩ
英語定義:member; member of Diet; member of Congress; legislator
日本語定義:国会や地方議会など合議体の機関を構成し、議決権を有する者。
類語 政治家(せいじか) 代議士(だいぎし)
例文:
(1)彼は国会議員になるのが夢らしい。
Hình như ước mơ của anh ấy là trở thành nghị viên quốc hội.
()選挙の結果、tuhocjlpt党の議員は過半数に達しなかった。
Hình như ước mơ của anh ấy là trở thành nghị viên quốc hội.
()選挙の結果、tuhocjlpt党の議員は過半数に達しなかった。