tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
N4
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
起床
きしょう -
KHỞI SÀNG
--- Sự dậy (ngủ); sự thức dậy
英語定義:
rising
日本語定義:
寝床から起き出すこと。「五時に起床する」「起床喇叭 (らっぱ) 」⇔就床 (しゅうしょう) 。
類語 離床(りしょう)
例文:
()施設では起床も食事も時間が決まっていて自由がありません。