tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
N4
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
起因
きいん -
KHỞI NHÂN
--- Ngọn ngành .
英語定義:
cause
日本語定義:
(スル)ある事の起こる原因となること。「機械の未整備に―する事故」
類語 引き金(ひきがね)