安否
あんぴ - AN PHỦ --- ◆ Sự an nguy
英語定義:safety
日本語定義:無事かどうかということ。安全か否 (いな) か。「遭難者の安否を気遣う」「安否を問う」
例文:
()大手牛乳配連会社のある販売店では、配達先の一人暮らしのお年寄りの安否確認サービスを始めています。
(1)山に登ったきり連絡が途絶えたグループの安否が気遣づかわれる。
Nhóm người đã leo núi rồi mất liên lạc, khiến mọi người lo lắng về sự an nguy của họ.
(1)山に登ったきり連絡が途絶えたグループの安否が気遣づかわれる。
Nhóm người đã leo núi rồi mất liên lạc, khiến mọi người lo lắng về sự an nguy của họ.