福祉
ふくし - 「PHÚC CHỈ」 --- ◆ Phúc lợi
英語定義:welfare; well‐being
日本語定義:公的な配慮・サービスによって社会の成員が等しく受けることのできる充足や安心。幸福な生活環境を公的扶助よって作り出そうとすること。「公共福祉」「福祉事業」
類語
福利(ふくり)
例文:
()この町は福祉が整っている。
(1)履歴書には福祉関係の仕事の経験の有無も記載してください。
Trên sơ yếu lý lịch, hãy ghi rõ có hay không kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực phúc lợi.
(1)履歴書には福祉関係の仕事の経験の有無も記載してください。
Trên sơ yếu lý lịch, hãy ghi rõ có hay không kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực phúc lợi.