欲望
よくぼう - DỤC VỌNG --- ◆ Dục vọng◆ Sự khát khao; sự ước muốn; lòng thèm muốn; lòng ham muốn 欲しいと思う心足りないものを満たしたい感じ Tham vọng muốn lấp đầy những điều còn thiếu. 物欲、性欲、食欲、睡眠欲等 Từ ghép: kìm hãm ham muốn, cảm giác thèm ăn, ham muốn tình dục,cảm giác thèm ngủ, v.v…
英語定義:lust; desire; appetition; appetite
日本語定義:不足を感じてこれを満たそうと強く望むこと。また、その心。「欲望にかられる」
例文:
()今の日本人の欲望は留まるところを知りません。
Tôi không biết điểm dừng trong tham vọng của người Nhật bây giờ.
(1)全ての人の欲望を満たすことはできない。
Không thể thỏa mãn tham vọng của tất cả mọi người.
Tôi không biết điểm dừng trong tham vọng của người Nhật bây giờ.
(1)全ての人の欲望を満たすことはできない。
Không thể thỏa mãn tham vọng của tất cả mọi người.