変革
へんかく - BIẾN CÁCH --- ◆ Biến cách◆ Sự cải biến; sự cải cách
英語定義:reform; change; revolution; upheaval; innovation
日本語定義:[名](スル)変えて新しいものにすること。また、変わって新しいものになること。改革。「認識の変革を迫る」「制度を変革する」
例文:
()現状を変革し、組織を常に成功へと導くような人たちです。
(1)今度の選挙は保守政党と変革政党の一騎打ちとなった。
Cuộc bầu cử này là cuộc chiến một chọi một giữa các đảng bảo thủ và các đảng cải cách.
(1)今度の選挙は保守政党と変革政党の一騎打ちとなった。
Cuộc bầu cử này là cuộc chiến một chọi một giữa các đảng bảo thủ và các đảng cải cách.
テスト問題: