充実
じゅうじつ - 「SUNG THỰC」 --- ◆ Sự đầy đủ; sự sung túc; sự phong phú; đầy đủ 満足感がある Cảm thấy mãn nguyện, trọn vẹn, ý nghĩa 必要なものが十分にある Có đầy đủ những thứ cần thiết. もの、サービスがしっかり備わっていて満足 Vật dụng, dịch vụ được chuẩn bị sẵn một cách chu đáo nên cảm thấy hài lòng.
英語定義:repletion; completeness; fullness; substantiality
日本語定義:必要なものが十分に備わること。中身がいっぱいに満ちていること。「設備を充実させる」「内容の充実した試合」
例文:
(1)充実した毎日を送っている。
(2)朝 6 時に起きて、公園に行って運動してそのあと友達と海に行 った。とっても充実した一日だったよ。
Hôm nay tôi ngủ dậy lúc 6h sáng rồi ra công viên vận động, sau đó cùng bạn đi ra biển. Quả là một ngày trọn vẹn/Quả là một ngày ý nghĩa.
(3)この研究室は道具もたくさんあって設備が充実している。
Phòng nghiên cứu này dụng cụ cũng có rất nhiều, trang thiết bị hoàn thiện, đầy đủ.
(4)この本は高いだけあって、内容が充実している。
Cuốn sách này tuy đắt tiền nhưng lại rất giàu nội dung.
(2)朝 6 時に起きて、公園に行って運動してそのあと友達と海に行 った。とっても充実した一日だったよ。
Hôm nay tôi ngủ dậy lúc 6h sáng rồi ra công viên vận động, sau đó cùng bạn đi ra biển. Quả là một ngày trọn vẹn/Quả là một ngày ý nghĩa.
(3)この研究室は道具もたくさんあって設備が充実している。
Phòng nghiên cứu này dụng cụ cũng có rất nhiều, trang thiết bị hoàn thiện, đầy đủ.
(4)この本は高いだけあって、内容が充実している。
Cuốn sách này tuy đắt tiền nhưng lại rất giàu nội dung.
テスト問題:
N2 やってみよう
充実
a. この本は<u>充実</u>な内容、かつ生き生きとした表現で読者に迎えられている。
b. 毎日忙しいが、<u>充実</u>した生活を送っていますので、ご安心ください。
c. 彼女の毎日は<u>充実</u>げに見えるが、心の中は誰より空しいだろう。
d. 通訳する時、<u>充実</u>に両方の意思を伝えるのがもっとも重要なことだ。
a. この本は<u>充実</u>な内容、かつ生き生きとした表現で読者に迎えられている。
b. 毎日忙しいが、<u>充実</u>した生活を送っていますので、ご安心ください。
c. 彼女の毎日は<u>充実</u>げに見えるが、心の中は誰より空しいだろう。
d. 通訳する時、<u>充実</u>に両方の意思を伝えるのがもっとも重要なことだ。