収拾
しゅうしゅう - THU THẬP --- ◆ Sự thu thập; sự điều chỉnh; thu thập
英語定義:control
日本語定義:1 ひろい集めること。
「貨物を―せん為に岩礁に残り居り」〈中村訳・西国立志編〉
2 混乱をおさめ、状態を整えること。「事態の―がつかない」「難局を―する」「―策」
類語
対処(たいしょ) 対応(たいおう)
例文:
()現場には記者が殺到し、収拾がつかなくなった。
Trên hiện trường, các phóng viên đã kéo đến và tình hình trở nên không thể kiểm soát được
Trên hiện trường, các phóng viên đã kéo đến và tình hình trở nên không thể kiểm soát được