収納
しゅうのう - 「THU NẠP」 --- ◆ Thu hoạch; thu nạp; thu dọn
英語定義:storing; storage
日本語定義:1 中に入れて、しまっておくこと。「たんすに衣類を収納する」「収納家具」
2 現金や品物などを受け取っておさめること。国または地方公共団体の会計では、現金を受領することをいう。「国庫に収納する」
3 農作物などを取り入れること。
例文:
(0)②人間の脳は、デジタル・コンビュータのように何でも区別して、その記憶の回路に収納するわけではない。
Não của con người không giống như máy tính kỹ thuật số, phân biệt tất cả mọi thứ và cất giữ chúng vào mạch nhớ
(1)まだ収納していない物がたくさんある。
Vẫn còn nhiều đồ chưa được thu dọn
(2)そして、 機械が判断して空いている場所へ収納してくれる。
Và máy sẽ tự quyết định và cất giữ vào vị trí còn trống
Não của con người không giống như máy tính kỹ thuật số, phân biệt tất cả mọi thứ và cất giữ chúng vào mạch nhớ
(1)まだ収納していない物がたくさんある。
Vẫn còn nhiều đồ chưa được thu dọn
(2)そして、 機械が判断して空いている場所へ収納してくれる。
Và máy sẽ tự quyết định và cất giữ vào vị trí còn trống