増収
ぞうしゅう - TĂNG THU --- ◆ Sự tăng thu nhập; sự tăng năng suất, sự tăng sản lượng thu hoạch (nông sản)
英語定義:increased yield
日本語定義:収入・収穫のふえること。「前年比で一割―する」「―増益」⇔減収。
例文:
()店はがらがらなのに、長期間増収を続けている大手衣料品店がある。
テスト問題: