送付
そうふ - 「TỐNG PHÓ」 --- ◆ Sự gửi; việc chuyển tiền; việc chuyển tiền◆ Việc gửi; việc chuyển
英語定義:delivery
日本語定義:[名](スル)送り届けること。送りわたすこと。「願書を事務局に送付する」
類語
送致(そうち) 送達(そうたつ) 移送(いそう)
例文:
()また、そのほかに各課から直接送付したい相手先がある場合は、各課で発送をお願いします。
Ngoài ra, trường hợp có khách hàng mà muốn gửi trực tiếp từ các phòng ban, thì các phòng ban hãy gửi nhé.
Ngoài ra, trường hợp có khách hàng mà muốn gửi trực tiếp từ các phòng ban, thì các phòng ban hãy gửi nhé.