協調
きょうちょう - 「HIỆP ĐIỀU」 --- ◆ Hiệp lực; trợ giúp; hợp lực; hợp tác; cùng nhau
英語定義:alliance; coordination; cooperation
日本語定義:互いに協力し合うこと。特に、利害や立場などの異なるものどうしが協力し合うこと。「労資が協調する」「協調性」
類語
同調(どうちょう)
例文:
(1)環境問題の解決には、各国の協調が必要だ。
(2)面接では、同僚と協調できるかをチェックされる。
Lúc phỏng vấn, mình sẽ được kiểm tra coi có hợp tác được với đồng nghiệp không.
()現在の子どもたちにとって、より大切なのは協調性を身につけることではないだろうか。
(3)あの画家は作品の制作過程において、一切の協調を許さない。
Người họa sĩ đó không cho phép bất kỳ sự hợp tác nào trong quá trình sáng tác tác phẩm của mình
(2)面接では、同僚と協調できるかをチェックされる。
Lúc phỏng vấn, mình sẽ được kiểm tra coi có hợp tác được với đồng nghiệp không.
()現在の子どもたちにとって、より大切なのは協調性を身につけることではないだろうか。
(3)あの画家は作品の制作過程において、一切の協調を許さない。
Người họa sĩ đó không cho phép bất kỳ sự hợp tác nào trong quá trình sáng tác tác phẩm của mình