過労
かろう - QUÁ LAO --- ao động vất vả; sự mệt mỏi quá sức; lao động quá sức; lao lực quá sức; làm việc quá sức 身心を損ねるほど働きすぎて疲れがたまること。 Tích tụ mệt mỏi do làm việc quá sức đến mức tổn hại thân thể, tinh thần.
英語定義:overwork; strain; overfatigue; overstrain
日本語定義:身心を損ねるほど働きすぎて疲れがたまること。「過労から病気になる」
例文:
()毎日十二時間以上も働き、とうとう過労で倒れた。
Sau khi làm việc hơn mười hai giờ mỗi ngày, cuối cùng anh ấy đã gục ngã vì làm việc quá sức.
(1)仕事が忙しく、過労で倒れた。
Vì công việc bận quá, tôi đã đổ bệnh do lao lực.
Sau khi làm việc hơn mười hai giờ mỗi ngày, cuối cùng anh ấy đã gục ngã vì làm việc quá sức.
(1)仕事が忙しく、過労で倒れた。
Vì công việc bận quá, tôi đã đổ bệnh do lao lực.