過労
かろう - QUÁ LAO --- ao động vất vả; sự mệt mỏi quá sức; lao động quá sức; lao lực quá sức; làm việc quá sức
英語定義:overwork; strain; overfatigue; overstrain
日本語定義:身心を損ねるほど働きすぎて疲れがたまること。「過労から病気になる」
例文:
()毎日十二時間以上も働き、とうとう過労で倒れた。
Sau khi làm việc hơn mười hai giờ mỗi ngày, cuối cùng anh ấy đã gục ngã vì làm việc quá sức.
Sau khi làm việc hơn mười hai giờ mỗi ngày, cuối cùng anh ấy đã gục ngã vì làm việc quá sức.
テスト問題:
N2 やってみよう
過労
a. 50キロも歩き続けた、足が苦労した。
b. 適当に<u>過労</u>に働けば、健康にいい。
c. 電流の超<u>過労</u>による停電がある。
d. 毎日十二時間以上も働き、とうとう<u>過労</u>で倒れた。
a. 50キロも歩き続けた、足が苦労した。
b. 適当に<u>過労</u>に働けば、健康にいい。
c. 電流の超<u>過労</u>による停電がある。
d. 毎日十二時間以上も働き、とうとう<u>過労</u>で倒れた。