交錯
こうさく - GIAO THÁC --- ◆ Hỗn hợp; lẫn lộn; sự trộn lẫn với nhau; sự pha lẫn vào nhau; pha trộn A と B が交わる(錯覚) A và B lẫn lộn với nhau (Ảo giác). 抽象的なもの Từ vựng diễn tả những điều mang tính tượng trưng
英語定義:mixture
日本語定義:くつかのものが入りまじること。「夢と現実が—する」
類語
混合(こんごう) 混じる(まじる) 混ざる(まざる) 混交(こんこう)
例文:
()聞き手の理解の枠組みを意識しながら、事情を説明し、自分の悩める思いを説明しているうちに、自分の理解の枠組みと聞き手の理解の枠組みが交錯しつつ融合し、そこに自分ひとりで考えていたときとは違った視点がもたらされる。
(1)彼は深い眠り途中で起きた時、夢と現実が交錯して区別できな い。
Khi tỉnh dậy sau giấc ngủ say anh ấy chẳng thể phân biệt được giữa mơ và thực.
(2)新しい生活への期待と不安が交錯し、気持ちが落ち着かない。
Những kỳ vọng và lo lắng về cuộc sống mới trộn lẫn vào nhau, khiến tôi cảm thấy bất an.
(3)これからの人生を考えると、様々な思いが交錯し、昨夜は朝まで眠れなかった。
Khi nghĩ về cuộc sống tương lai của mình, tôi có rất nhiều suy nghĩ lẫn lộn đến nỗi đêm qua tôi không thể ngủ được.
(1)彼は深い眠り途中で起きた時、夢と現実が交錯して区別できな い。
Khi tỉnh dậy sau giấc ngủ say anh ấy chẳng thể phân biệt được giữa mơ và thực.
(2)新しい生活への期待と不安が交錯し、気持ちが落ち着かない。
Những kỳ vọng và lo lắng về cuộc sống mới trộn lẫn vào nhau, khiến tôi cảm thấy bất an.
(3)これからの人生を考えると、様々な思いが交錯し、昨夜は朝まで眠れなかった。
Khi nghĩ về cuộc sống tương lai của mình, tôi có rất nhiều suy nghĩ lẫn lộn đến nỗi đêm qua tôi không thể ngủ được.
テスト問題: