低迷
ていめい - 「ĐÊ MÊ」 --- ◆ Sự mờ mịt
英語定義:stagnation
日本語定義:1 低くただようこと。「暗雲低迷」
2 よくない状態から抜け出せないでいること。「売り上げが低迷する」「最下位に低迷する」
例文:
()景気の低迷が懸念される。
Có những lo ngại về suy thoái kinh tế.
(1)あの会社は最近業績が低迷している。
Công ty đó gần đây đang có thành tích kinh doanh sa sút gặp khó khăn kinh doanh.
Có những lo ngại về suy thoái kinh tế.
(1)あの会社は最近業績が低迷している。
Công ty đó gần đây đang có thành tích kinh doanh sa sút gặp khó khăn kinh doanh.