tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
N4
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
過疎
かそ -
QUÁ SƠ
--- Sự giảm dân số
英語定義:
underpopulation; undercrowding
日本語定義:
極度にまばらなこと。特に、ある地域の人口が他に流出して少なすぎること。「過疎の村」「過疎化」⇔過密。
例文:
()鉱山が閉鎖されてから、過疎の村になってしまった。
Sau khi khu mỏ đóng cửa, nó trở thành một ngôi làng vắng bóng người.