過疎
かそ - QUÁ SƠ --- Sự giảm dân số
英語定義:underpopulation; undercrowding
日本語定義:極度にまばらなこと。特に、ある地域の人口が他に流出して少なすぎること。「過疎の村」「過疎化」⇔過密。
例文:
()鉱山が閉鎖されてから、過疎の村になってしまった。
Sau khi khu mỏ đóng cửa, nó trở thành một ngôi làng vắng bóng người.
Sau khi khu mỏ đóng cửa, nó trở thành một ngôi làng vắng bóng người.