在庫
ざいこ - TẠI KHỐ --- Hàng tồn kho 商品が倉庫などにあること Sản phẩm trong kho.
英語定義:inventory; stock
日本語定義:1 商品が倉庫などにあること。また、その商品。「―がきれる」
2 原材料・仕掛品・製品などが企業に保有されていること。また、それらの財貨。
例文:
(1)申し訳ありませんが、この商品は在庫を切らしております。
Thật lòng xin lỗi, sản phẩm này đã hết rồi ạ.
(2)この商品は非常によく売れていて、どの店にも在庫がほとんどない状態だ。
Sản phẩm này đang bán rất chạy, hầu như không còn hàng tồn kho ở bất kỳ cửa hàng nào
Thật lòng xin lỗi, sản phẩm này đã hết rồi ạ.
(2)この商品は非常によく売れていて、どの店にも在庫がほとんどない状態だ。
Sản phẩm này đang bán rất chạy, hầu như không còn hàng tồn kho ở bất kỳ cửa hàng nào