接客
せっきゃく - 「TIẾP KHÁCH」 --- ◆ Tiếp khách .
英語定義:reception; service
日本語定義:客をもてなすこと。「笑顔で接客する」
例文:
()接客をしてくれた、私は名前を知らない応対者から自分の名前を呼ばれると、急に親近感がわき、相手に優しい気持ちを持つようになります。
(1)職場の研修で、好印象を与える接客態度を学んだ。
Trong quá trình đào tạo tại nơi làm việc, tôi đã học được cách phục vụ khách hàng theo cách để lại ấn tượng tốt.
(1)職場の研修で、好印象を与える接客態度を学んだ。
Trong quá trình đào tạo tại nơi làm việc, tôi đã học được cách phục vụ khách hàng theo cách để lại ấn tượng tốt.
テスト問題:
N1 やってみよう
接客
a. 部長はただ今、<u>接客</u>中です。
b. ラッシュ時の車内は通勤、通学の<u>接客</u>でいっぱいだ。
c. 今夜はアメリカからの<u>接客</u>があり、一緒に食事をします。
d. 新しい<u>接客</u>を<ruby><rb>開拓</rb><rp>(</rp><rt>かいたく</rt><rp>)</rp></ruby>するための企画が社内で進められている。
a. 部長はただ今、<u>接客</u>中です。
b. ラッシュ時の車内は通勤、通学の<u>接客</u>でいっぱいだ。
c. 今夜はアメリカからの<u>接客</u>があり、一緒に食事をします。
d. 新しい<u>接客</u>を<ruby><rb>開拓</rb><rp>(</rp><rt>かいたく</rt><rp>)</rp></ruby>するための企画が社内で進められている。