強情
ごうじょう - CƯỜNG TÌNH --- Bướng; bướng bỉnh; cứng đầu; bảo thủ; khó bảo
英語定義:obstinacy
日本語定義:意地を張って、なかなか自分の考えを変えないこと。また、そのさま。「―を張る」「―な性格」
類語
かたくな いこじ 意地っ張り(いじっぱり)
例文:
()地域共同体の力が強かった時代は、地域の人との関わりを強制される面があり、自分から人と関わりを持とうとすることはあまりなかった。
Trong thời đại quyền lực của cộng đồng rất mạnh, thì không có những chuyện như là bị ép buộc kết nối, hay từ bản thân mình kết nỗi với người khác.
Trong thời đại quyền lực của cộng đồng rất mạnh, thì không có những chuyện như là bị ép buộc kết nối, hay từ bản thân mình kết nỗi với người khác.
テスト問題: