仕上げる
仕上げるーしあげる - 「SĨ THƯỢNG」 --- ◆ Đánh bóng; hoàn thiện; hoàn thành
英語定義:finish、complete、finish、finish off、get through、clear up、mop up、finish up、polish off、wrap up
日本語定義:1 物事を最後の段階までしおえる。完成させる。「昼夜兼行で工事を―・げる」
2 財産・身分などを作り上げる。立身する。「一代で―・げた店」
例文:
()あとは全体を磨いて仕上げます。
(1)明日はレポートを仕上げるつもりです。
Tôi dự định sẽ hoàn thành báo cáo vào ngày mai.
(2)明日までに、この資料を仕上げておいてください。
Vui lòng hoàn thành tài liệu này trước ngày mai.
(3)続きを翌週までに仕上げておくことにした。
Tôi quyết định hoàn thành phần còn lại vào tuần tới.
(4)約束した仕事は約束した期限に仕上げる。
Hoàn thành công việc đã cam kết đúng thời hạn đã cam kết.
(1)明日はレポートを仕上げるつもりです。
Tôi dự định sẽ hoàn thành báo cáo vào ngày mai.
(2)明日までに、この資料を仕上げておいてください。
Vui lòng hoàn thành tài liệu này trước ngày mai.
(3)続きを翌週までに仕上げておくことにした。
Tôi quyết định hoàn thành phần còn lại vào tuần tới.
(4)約束した仕事は約束した期限に仕上げる。
Hoàn thành công việc đã cam kết đúng thời hạn đã cam kết.