証拠
しょうこ - 「CHỨNG CỨ」 --- ◆ Bằng cớ◆ Bằng cứ◆ Chứng cớ◆ Chứng cứ◆ Tang chứng
英語定義:evidence(a) proof
日本語定義:1 事実・真実を明らかにする根拠となるもの。あかし。しるし。「証拠を残す」「動かぬ証拠」「論より証拠」
2 要証事実の存否について裁判官が判断を下す根拠となる資料。
類語
証左(しょうさ)
例文:
()朗らかにふるまっている自分の外づらとちがって、内づらでは死ということを常に考えている証拠に、死についての夢をよく見ます。
(1)あれは両手の指を同時に動かすことが肉体と精神にすばらしくよいということの証拠なんです.」
Đó là bằng chứng cho việc vận động đồng thời các ngón tay ở hai bàn tay là điều tuyệt vời và tốt cho thể chất lẫn tinh thần.
(1)あれは両手の指を同時に動かすことが肉体と精神にすばらしくよいということの証拠なんです.」
Đó là bằng chứng cho việc vận động đồng thời các ngón tay ở hai bàn tay là điều tuyệt vời và tốt cho thể chất lẫn tinh thần.