本番
ほんばん - 「BỔN PHIÊN」 --- ◆ Buổi biểu diễn thật; sự biểu diễn thật . Ngày thi chính thức đến gần nên tôi căng thẳng.
英語定義:performance
日本語定義:映画・テレビ・ラジオなどで、テストやリハーサルでなく、実際に撮影・放送・録音を行うこと。また一般に、練習でなく、本式に事を行うこと。「受験シーズンも本番に入る」「ぶっつけ本番」
例文:
(1)試験の本番が近付いてきて、緊張している。
Ngày thi chính thức đến gần nên tôi căng thẳng.
()オーケストラは演奏会の前に、その会場で本番と同じように練習する。
Ban nhạc trước buổi biểu diễn thì sẽ luyện tập sao cho giống với buổi biểu diễn thật ở hội trường đó.
Ngày thi chính thức đến gần nên tôi căng thẳng.
()オーケストラは演奏会の前に、その会場で本番と同じように練習する。
Ban nhạc trước buổi biểu diễn thì sẽ luyện tập sao cho giống với buổi biểu diễn thật ở hội trường đó.
テスト問題: