希望
きぼう - 「HI VỌNG」 --- ◆ Sở nguyện◆ Sự hy vọng; sự kỳ vọng; hy vọng; kỳ vọng; mong mỏi; nguyện vọng; khát khao◆ Ý muốn
英語定義:desire; wish; request; hope
日本語定義:1 あることの実現をのぞみ願うこと。また、その願い。「みんなの希望を入れる」「入社を希望する」
2 将来に対する期待。また、明るい見通し。「希望に燃える」「希望を見失う」
3 文法で、1の意を表す言い方。動詞に、文語では助動詞「たし」「まほし」、口語では助動詞「たい」などを付けて言い表す。
[補説]宇宙施設・書名は別項。→きぼう(宇宙施設) →希望(書名)
類語
望み(のぞみ) 夢(ゆめ)
例文:
(1)商品番号と希望日などを書いた来場者カードを販売スタッフに渡し、商品を届けてもらった後で代金を支払う。
(2)最後まで希望を捨ててはいけない
Đừng đánh mất hy vọng cho đến cuối cùng
(3)私はふるさとでの就職を希望している
Tôi muốn làm việc ở quê hương của tôi
()会社という組織では、希望するかしないかに関わらずさまざまな仕事が経験でき、多くの仕事と会える。
()子どもや若者は本来、素直に希望を語りやすいものです。
Người trẻ tuổi và trẻ em về bản chất thì rất dễ kể về niềm ao ước của mình.
(2)最後まで希望を捨ててはいけない
Đừng đánh mất hy vọng cho đến cuối cùng
(3)私はふるさとでの就職を希望している
Tôi muốn làm việc ở quê hương của tôi
()会社という組織では、希望するかしないかに関わらずさまざまな仕事が経験でき、多くの仕事と会える。
()子どもや若者は本来、素直に希望を語りやすいものです。
Người trẻ tuổi và trẻ em về bản chất thì rất dễ kể về niềm ao ước của mình.
テスト問題: