簡素
かんそ - 「GIẢN TỐ」 --- ◆ Sự chất phác; sự đơn giản; chất phác; đơn giản; giản đơn
英語定義:spare、plain、bare、unembellished、unornamented、plain、simple、simple
日本語定義:飾りけがなく、質素なこと。また、そのさま。「簡素な住まい」「簡素な結婚式」
類語
質素(しっそ) つましい 地味(じみ) つづまやか
簡素
かんそ - 「GIẢN TỐ」 --- ◆ Sự chất phác; sự đơn giản; chất phác; đơn giản; giản đơn