不快
ふかい - BẤT KHOÁI --- ◆ Không khoái; không hài lòng; khó chịu◆ Lo lắng◆ Sự không khoái; sự khó chịu◆ Sự lo lắng .
英語定義:不快な 〔不愉快な〕unpleasant ((to; to do)); 〔気に食わない〕disagreeable ((to)); 〔居心地の悪い〕uncomfortable ((about)); 〔不機嫌な〕displeased ((at, with))
日本語定義:1 いやな気持ちになること。不愉快であること。また、そのさま。「不快を覚える」「不快な気分」「不快感」
2 気分のすぐれないこと。病気。不例。
例文:
()私の声の出し方と、その声から伝わったものが、父を不快にさせたのです。
Cách nói của tôi và những gì đã được truyền tải từ giọng nói đó đã làm cho bố tôi không vui.
Cách nói của tôi và những gì đã được truyền tải từ giọng nói đó đã làm cho bố tôi không vui.
テスト問題: