tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
N4
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
出納帳
すいとうちょう -
「XUẤT NẠP TRƯỚNG」
--- ◆ Receipt journal
英語定義:
account book; cash receipt book
日本語定義:
入出金を記した帳簿のこと。現金出納帳、小口現金出納帳、預金出納帳などとあります。
例文:
()店の売上金額は、毎日出納帳に記入しています。
Doanh thu của cửa hàng được nhập vào sổ quỹ hàng ngày.