出納帳
すいとうちょう - 「XUẤT NẠP TRƯỚNG」 --- ◆ Receipt journal
英語定義:account book; cash receipt book
日本語定義:入出金を記した帳簿のこと。現金出納帳、小口現金出納帳、預金出納帳などとあります。
例文:
()店の売上金額は、毎日出納帳に記入しています。
Doanh thu của cửa hàng được nhập vào sổ quỹ hàng ngày.
Doanh thu của cửa hàng được nhập vào sổ quỹ hàng ngày.
テスト問題: