tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
N4
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
猛反対
もうはんたい -
MÃNH PHẢN ĐỐI
--- Strong opposition, vehement opposition
例文:
()しかし、それまでのやり方に慣れていた医師たちは猛反対。