手薄
てうす - THỦ BẠC --- thiếu thốn (nhân lực)
英語定義:scanty、spare、bare、deficient、insufficient
日本語定義:1 手もとに金銭や物品をあまり持っていないこと。また、そのさま。「所持金が手薄になる」
2 人手が少なくて不十分なこと。「手薄な警備」
例文:
()警備が手薄なところがないか調べた。
(1)警備が手薄なところがないか調べた。
Tôi đã kiểm tra xem có khu vực nào an ninh lỏng lẻo không.
(2)犯人は警備の手薄な裏口から侵入したようだ。
Thủ phạm dường như đã vào bằng cửa sau được bảo vệ kém.
(1)警備が手薄なところがないか調べた。
Tôi đã kiểm tra xem có khu vực nào an ninh lỏng lẻo không.
(2)犯人は警備の手薄な裏口から侵入したようだ。
Thủ phạm dường như đã vào bằng cửa sau được bảo vệ kém.